Có 2 kết quả:

自称 zì chēng ㄗˋ ㄔㄥ自稱 zì chēng ㄗˋ ㄔㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

tự xưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to call oneself
(2) to claim to be
(3) to profess
(4) to claim a title

Từ điển phổ thông

tự xưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to call oneself
(2) to claim to be
(3) to profess
(4) to claim a title